Thông số kỹ thuật
CPU | Tích hợp Intel® Socket 2011-3: Kiểu Hình vuông (80x80mm) Bộ vi xử lý |
Chipset | Intel® C612 PCH |
Bộ nhớ | 8 x DIMM, Max. 512GB, DDR4 2400/2133/1866/1600/1333 MHz RDIMM, LR-DIMM Bộ nhớ * Kiến trúc bộ nhớ Quad Channel |
Đồ họa | ASpeed AST2400 32MB Cổng VGA*1 – Hỗ trợ VGA với độ phân giải tối đa 1920 x 1200 @ 60 Hz |
Hỗ trợ Multi-GPU | Hỗ trợ Công nghệ NVIDIA® SLI™ 4 Chiều Hỗ trợ Công nghệ AMD CrossFireX 4 Chiều |
khe cắm mở rộng | 4 x PCIe 3.0/2.0 x16 (hai x16 hoặc bốn x8) *2 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 kép) *2 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (hai x8) *2 |
Lưu trữ | Bộ chip Intel® C612 : 4 x Cổng SATA 6Gb /s, màu xám, *3, 4 x Cổng SATA 6Gb /s, màu đen, *3, 1 x cổng SATA Express, màu xám, *4 1 x M.2 Socket 3, *5 Hỗ trợ Raid 0, 1, 5, 10 Bộ điều khiển ASMedia® SATA Express : 1 x cổng SATA Express, màu xám, , tương thích với 2 x cổng SATA 6.0 Gb/s |
LAN | Intel® I210-AT, 2 x Bộ điều khiển Gigabit LAN |
Âm thanh | Realtek® ALC1150 8-kênh CODEC Âm thanh HD – Hỗ trợ : Tự động phát hiện giắc cắm, đa trực tuyến, Bảng điều khiển tái phân nhiệm giắc |